|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplantation
 | [supplantation] |  | danh từ giống cái | |  | sự đoạt chỗ, sự hất cẳng | |  | Le supplantation d'un rival | | sự hất cẳng một đối thủ | |  | sự thay thế | |  | La supplantation d'une ériture par une autre | | sự thay thế chữ viết này bằng chữ viết khác |
|
|
|
|