|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suggérer
| [suggérer] | | ngoại động từ | | | gợi, gợi ý | | | Mot qui en suggère un autre | | từ gợi lên một từ khác | | | Suggérer une idée | | gợi một ý | | | Suggérer une solution | | gợi ý một giải pháp | | | ám thị |
|
|
|
|