Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
substantive




substantive
['sʌbstəntiv]
tính từ
biểu hiện sự tồn tại
the substantive verb
động từ to be
tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
substantive law
luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
có thật; thực sự
a report based on substantive facts
một bản báo cáo dựa trên những sự kiện có thật
(về cấp bậc (quân sự)) lâu dài (chứ không phải tạm thời); chính quy
a substantive colonel
đại tá chính quy
danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ


/'sʌbstəntiv/

tính từ
biểu hiện sự tồn tại
the substantive verb động từ to be
tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
substantive law luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ !noun substantive
danh từ !substantive rank
(quân sự) hàm vĩnh viễn

danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "substantive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.