|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
substance
 | [substance] |  | danh từ giống cái | |  | chất | |  | Substance dure | | chất cứng | |  | thực thể | |  | Substance sociale | | thực thể xã hội | |  | phần chủ yếu, nội dung chính | |  | La substance d'un discours | | nội dung chính của một bài diễn văn | |  | en substance | |  | tóm lại; về căn bản | |  | la substance infinie | |  | Chúa trời, Thượng Đế |  | phản nghĩa Accident, apparence, attribut; forme. |
|
|
|
|