| [subsistance] |
| danh từ giống cái |
| | sự nuôi sống; sinh kế |
| | Pourvoir à la subsistance de sa famille |
| cung cấp cho sự nuôi sống gia đình |
| | (số nhiều) lương thực |
| | La pénurie des subsistances |
| sự khan hiếm lương thực vật học |
| | mise en subsistance |
| | (quân sự) sự ăn lương ở đơn vị khác |
| | service des subsistances |
| | (quân sự) cục quản lương |