|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subordonner
 | [subordonner] |  | ngoại động từ | |  | bắt phụ thuộc vào, để phụ thuộc vào, để tuỳ thuộc vào | |  | Subordonner la peinture à l'architecture | | để hội hoạ phụ thuộc vào kiến trúc | |  | Subordonner ses actions à une stratégie | | tuỳ thuộc hành động vào một chiến lược |
|
|
|
|