|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subjuguer
 | [subjuguer] |  | ngoại động từ | |  | chinh phục | |  | Orateur qui subjugue ses auditeurs par son éloquence | | diễn giả chinh phục người nghe bằng sự hùng biện của mình |  | phản nghĩa Affranchir, délivrer, émanciper. |
|
|
|
|