Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stromatic




stromatic
[strou'mætik]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền


/strou'mætik/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.