|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sterilization
sterilization | [,sterilai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | sterilisation | | [,sterilai'zei∫n] | | danh từ | | | sự khử trùng, sự làm tiệt trùng | | | sự làm cho cằn cỗi | | | sự làm mất khả năng sinh đẻ, sự triệt sản, sự làm vô sinh |
/,sterilai'zeiʃn/
danh từ sự khử trùng, sự làm tiệt trùng sự làm cho cằn cỗi sự làm mất khả năng sinh đẻ
|
|
|
|