| [stabilité] |
| danh từ giống cái |
| | tÃnh ổn định |
| | Stabilité de la monnaie |
| tÃnh ổn định của tiá»n tệ |
| | tÃnh vững và ng, tÃnh vững chắc |
| | Stabilité du régime |
| tÃnh vững chắc của chế Ä‘á»™ |
| | sự kiên định |
| | Avoir de la stabilité dans ses idées |
| kiên định trong tư tưởng |
| phản nghĩa Stabilité, fluctuation. Déséquilibre. |