Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squeegee




squeegee
['skwi:dʒi:]
Cách viết khác:
squilgee
['skwildʒi:]
danh từ
chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước)
to use a squeeze to clean window
dùng nùi cao su để lau cửa sổ
ống lăn (bằng cao su để dán ảnh) mốt! =(ngôn ngữ nhà trường) =(ngôn ngữ nhà trường))
ngoại động từ
quét bằng chổi cao su
lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)


/'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/

danh từ
chổi cao su (quét sàn tàu)
ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)

ngoại động từ
quét bằng chổ cao su
lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)

Related search result for "squeegee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.