|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécimen
 | [spécimen] |  | danh từ giống đực | |  | mẫu | |  | Spécimen de géologie | | mẫu địa chất | |  | (thông tục) gã, chàng, tên | |  | Un drôle de spécimen | | một gã kì cục |  | tính từ | |  | làm mẫu | |  | Numéro spécimen d'une revue | | số làm mẫu của một tạp chí |
|
|
|
|