| [spécialiste] |
| tÃnh từ |
| | chuyên môn, chuyên khoa |
| | Médecin spécialiste |
| thầy thuốc chuyên khoa |
| danh từ |
| | nhà chuyên môn, chuyên gia |
| | Spécialiste de la physique nucléaire |
| chuyên gia vá» váºt lý hạt nhân |
| | thầy thuốc chuyên khoa |
| | Spécialiste des maladies nerveuses |
| thầy thuốc chuyên khoa vỠbệnh thần kinh |
| | (thân máºt) ngÆ°á»i chuyên môn (là m gì) |
| | Spécialiste de la contrebande |
| ngÆ°á»i chuyên môn buôn láºu |
| phản nghĩa Amateur. |