|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sport
| [sport] | | danh từ giống đực | | | thể thao | | | Terrain de sport | | sân thể thao | | | La pratique du sport | | sự luyện tập thể thao | | | Faire du sport | | chơi thể thao | | | Voiture de sport | | xe thể thao | | | Chaussures de sport | | giày thể thao | | | Magasin de sport | | cửa hàng bán đồ thể thao | | | môn thể thao | | | Pratiquer plusieurs sports | | chơi nhiều môn thể thao | | | Sports en salle | | những môn thể thao trong nhà | | | Sports de plein air | | những môn thể thao ngoài trời | | | c'est du sport | | | (nghĩa bóng, thân mật) đó là một việc khó khăn | | | il va y avoir du sport | | | (thân mật) sẽ nhốn nháo đấy, không yên ổn đâu | | tính từ (không đổi) | | | (dùng chơi) thể thao | | | Des vêtements sport | | quần áo thể thao | | | thẳng thắn, trung thực | | | Il a été très sport dans cette rencontre | | trong cuộc gặp gỡ ấy anh ta rất thẳng thắn | | đồng âm Spore. |
|
|
|
|