| [soutenu] |
| tính từ |
| | giữ vững; không giảm sút |
| | Effort soutenu |
| sự cố gắng không giảm sút |
| | giữ được trọn vẹn; giữ được trong sáng; giữ được thanh cao |
| | Style soutenu |
| lời văn giữ được thanh cao |
| | đậm nét |
| | Couleur soutenue |
| màu đậm nét |
| phản nghĩa Relâché. Irrégulier. |