|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soustraire
| [soustraire] | | ngoại động từ | | | rút trộm, đánh cắp, lấy đi | | | Soustraire des papiers | | đánh cắp giấy tờ | | | làm cho thoát | | | Soustraire quelqu'un à l'ennemi | | làm cho ai thoát tay địch | | | (toán học) trừ | | | Soustraire 20 de 80 | | 80 trừ đi 20 | | nội động từ | | | làm tính trừ |
|
|
|
|