|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soupçon
 | [soupçon] |  | danh từ giống đực | |  | sự nghi ngờ, ngờ vực | |  | éveiller les soupçons | | gợi những sự ngờ vực | |  | sự ngờ, sự ngờ ngợ | |  | J'ai quelque soupçon que c'est lui | | tôi ngờ là chính anh ta | |  | (thân mật) tí chút | |  | Un soupçon de thé | | tí chút chè |  | phản nghĩa Certitude. |
|
|
|
|