| [soumettre] |
| ngoại động từ |
| | bắt phục tùng, bắt phải hàng |
| | Soumettre l'ennemi |
| bắt quân thù phải hàng |
| | bắt phải theo |
| | Soumettre quelqu'un à des formalités |
| bắt ai phải theo thể thức |
| | trình, đệ trình |
| | Soumettre un projet au ministre |
| đệ trình ông bộ trưởng một dự án |
| | đưa ra |
| | Soumettre une substance à l'analyse |
| đưa một chất ra phân tích |