Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
son


cinabre; vermillon.
carmin.
rouge à lèvres.
rouge; vermeil; vermilon; carmin.
Môi son
lèvre rouges; bouche vermeille.
d'une loyauté inébranlable.
Tấm son
coeur d'une loyauté inébranlable.
jeune et n'ayant pas encore d'enfant.
Vợ chồng son
jeune couple n'ayant pas encore d'enfant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.