Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
somme


[somme]
danh từ giống cái
(toán học) tổng
La somme de deux nombres
tổng của hai số
tổng cộng, toàn bộ, toàn thể
La somme de nos besoins
toàn bộ nhu cầu của ta
số tiền
Une grosse somme
một số tiền lớn
Arrondir une somme
làm tròn một số tiền
(Somme) sách tóm tắt
Somme théologique
sách tóm tắt thần học
en somme; somme toute
tóm lại
danh từ giống cái
(Bête de somme) súc vật thồ; (nghĩa bóng) thân trâu ngựa
Travailler comme une bête de somme
làm việc như thân trâu ngựa
danh từ giống đực
giấc ngủ
Faire un somme
ngủ một giấc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.