Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
something





something
['sʌmθiη]
đại từ bất định
một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó
there's something under the table
có cái gì đó dưới gầm bàn
I want something to eat
tôi muốn có cái gì ăn
have you got something I could read?
anh có cái gì cho tôi đọc được không?
there's something interesting on the front page
ở trang một có chuyện lý thú đấy
we can learn something from his talk
chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta
cái gì đó được cho là có ý nghĩa
I've something to tell you
tôi có việc này muốn nói với anh
there's something in what he says
có chuyện gì đó trong điều cô ấy nói
it's something to have a job at all these days
có được việc làm vào thời này là cả một vấn đề đấy
he's something/does something in TV
nó cũng là cái gì đó trong ngành truyền hình
or something
(thông tục) đại loại như thế
she's writing a dictionary or something
bà ta đang soạn một quyển từ điển hoặc cái gì đại loại như thế
he hit a tree or something
nó va phải cây hoặc cái gì đó
she rescued three children from a fire or something
cô ta đã cứu ba đứa bé khỏi đám cháy hoặc một vụ gì đại loại như thế
something like somebody/something
cũng gần giống như
xấp xỉ như ai/cái gì
a thesaurus is something like a dictionary
từ điển phân loại cũng gần giống như từ điển thông thường
the ceremony was something like a christening
buổi lễ đó cũng gần giống như lễ rửa tội
he earns something like 5000 dollars
nó kiếm được khoảng chừng 5000 đô la
something of a something
đến mức độ nào đó
she found herself something of a celebrity
cô ta cảm thấy mình cũng có chút danh tiếng nào đó
I'm something of an expert on antiques
ở một mức độ nào đó, tôi cũng là chuyên gia về đồ cổ


/'sʌmθiɳ/

danh từ & đại từ
một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó
we can learn something from his talk chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta
điều này, việc này
I've something to tell you tôi có việc này muốn nói với anh
cái đúng, cái có lý
there is something in what you said có cái đúng trong lời anh nói đấy
chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó
to be (have) something in an office làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan !he is something of a carpenter
hắn cũng biết chút ít nghề mộc !it is something to be safe home again
về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người !to see something of somebody
thỉnh thoảng mới gặp ai

phó từ
something like (thông tục) mới thật là
this is something like a cake đây mới thật là bánh
(từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít
he was something impatient nó hơi sốt ruột
he was something troubled anh ta hơi băn khoăn một chút

Related search result for "something"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.