|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solidement
| [solidement] | | phó từ | | | chắc, mạnh | | | Tenir solidement | | nắm chắc | | | vững, vững chắc | | | Solidement assis | | ngồi vững | | | établir solidement son influence | | gây ảnh hưởng vững chắc | | | chắc nịch, vạm vỡ | | | Être solidement charpenté | | có vóc người vạm vỡ | | | (thân mật) ra trò, dữ | | | Il l'a solidement engueulé | | ông ta đã mắng nó một mẻ ra trò | | phản nghĩa Faiblement, fragilement, gratuitement, insuffisamment |
|
|
|
|