Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solemnity




solemnity
[sə'lemnəti]
danh từ
sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm
(số nhiều) nghi thức, nghi lễ trọng thể


/sə'lemniti/

danh từ
sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm
nghi thức, nghi lễ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solemnity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.