| [soldat] |
| danh từ giống đực |
| | lính, bộ đội, chiến sĩ, quân nhân |
| | Soldat de plomb |
| lính chì |
| | Soldat démobilisé |
| bộ đội phục viên |
| | Un vieux soldat |
| một quân nhân già |
| | Les soldats de la liberté |
| những chiến sĩ đấu tranh cho tự do |
| | (động vật học) kiến lính; mối quân |
| | fille à soldats |
| | (thông tục) gái đĩ |
| | jouer au petit soldat |
| | (thân mật) ranh mãnh |
| | soldat de deuxième classe |
| | binh nhì |
| | soldat de première classe |
| | binh nhất |