| [soif] |
| danh từ giống cái |
| | sự khát |
| | étancher sa soif |
| uống cho khỏi khát |
| | Avoir soif |
| khát |
| | Souffrir de la soif |
| chịu khát |
| | Mourir de soi |
| chết khát |
| | (nghĩa bóng) sự khát khao |
| | La soif de connaître |
| sự khát khao hiểu biết |
| | Avoir soif de vegeance |
| khát khao báo thù |
| | boire à sa soif |
| | uống đã khát |
| | boire jusqu'à plus soif |
| | uống mãi không thôi |
| | c'est la faim qui épouse la soif |
| | hai người cùng nghèo khổ lấy nhau |
| | garder une poire pour la soif |
| | để dành phòng lúc cần đến |
| | jusqu'à plus soif |
| | (thông tục) tha hồ |
| | quand l'un a soif l'autre veut boire |
| | hai bên ý hợp tâm đầu |
| | rester sur sa soif |
| | không được thỏa mãn |
| | soif de sang |
| | sự khát máu |