Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snort





snort
[snɔ:t]
danh từ
ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (như) snorkel
tiếng khịt mũi (tỏ ý chê bai, nghi ngờ)
sự khịt mũi; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)
(thông tục) một ngụm, một hớp rượu
khối lượng ma túy nhỏ được hít
nội động từ
thở phì phì
(+ at) khịt khịt mũi, xì (tỏ vẻ sốt ruột, khinh bỉ..)
to snort defiance at somebody
khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố
ngoại động từ
hít (ma túy)


/snɔ:t/

danh từ
(như) snorkel
sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu

động từ
khịt khịt mũi
khịt khịt mũi tỏ vẻ
to snort defiance at somebody khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snort"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.