Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snazzy




tính từ
mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo)



snazzy
['snæzi]
tính từ
(thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo)
snazzy little hat
một cái mũ nhỏ rất mốt

[snazzy]
saying && slang
stylish, neat, way cool
That's a snazzy suit, George. It looks great on you.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.