|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snazzy
tính từ mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo)
snazzy | ['snæzi] | | tính từ | | | (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo) | | | snazzy little hat | | một cái mũ nhỏ rất mốt |
| | [snazzy] | | saying && slang | | | stylish, neat, way cool | | | That's a snazzy suit, George. It looks great on you. |
|
|
|
|