slackness
slackness | ['slæknis] | | danh từ | | | sự uể oải | | | sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật) | | | sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng | | | sự ăn không ngồi rồi | | | sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán) |
tính yếu
/'slæknis/
danh từ sự uể oải sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật) sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng sự ăn không ngồi rồi sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)
|
|