|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sitôt
 | [sitôt] |  | phó từ | |  | ngay, tức thì | |  | Sitôt dit, sitôt fait | | nói xong là m ngay, miệng nói tay là m | |  | pas de sitôt | |  | không phải ngay được | |  | sitôt que | |  | ngay khi mà |  | đồng âm Sitôt. |
|
|
|
|