|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
singularité
 | [singularité] |  | danh từ giống cái | |  | tính đặc biệt | |  | tính kỳ cục; tính lập dị | |  | Se faire remarquer par ses singularités | | làm cho người ta chú ý đến những cái lập dị của mình | |  | hành động kỳ cục; điệu bộ kỳ cục |  | phản nghĩa Pluralité. Banalité. |
|
|
|
|