Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinfulness




sinfulness
['sinfənis]
danh từ
sự sai trái; sự có tội, sự phạm tội; sự độc ác


/'sinfulnis/

danh từ
sự có tội, sự phạm tội

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.