|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
silhouette
| [silhouette] | | danh từ giống cái | | | hình bóng | | | Des silhouettes sur le mur | | những hình bóng trên tường | | | Silhouette d'une femme | | hình bóng của một phụ nữ | | | đường nét (thân thể) | | | Avoir une silhouette élégante | | có đường nét thanh nhã | | | silhouette de tir | | | bia hình người (để tập bắn) |
|
|
|
|