|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sigillate
sigillate | ['sidʒilit] |  | tính từ | |  | có in hoa, có in hình (đồ gốm) | |  | (thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn |
/'sidʤilit/
tính từ
có in hoa, có in hình (đồ gốm)
(thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn
|
|
|
|