Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrievalty




shrievalty
['∫ri:vəlti]
danh từ
phòng làm việc của quận trưởng
nhiệm kỳ quận trưởng
chức quận trưởng
khu vực cai quản của quận trưởng


/'ʃri:vəlti/

danh từ
phòng làm việc của quận trưởng
nhiệm kỳ quận trưởng

Related search result for "shrievalty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.