Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shampoo





shampoo
shelf

shampoo

A shampoo is a liquid soap used to wash hair. When you shampoo your hair, you wash it.

[∫æm'pu:]
danh từ, số nhiều shampoos
dầu gội đầu
dầu giặt thảm, dầu rửa xe
sự gội đầu, hành động gội đầu; sự lau chùi
ngoại động từ shampooed
gội đầu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)


/ʃæm'pu:/

danh từ
thuốc gội đầu
sự gội đầu

ngoại động từ
gội đầu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)

Related search result for "shampoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.