Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seventieth




seventieth
['sevntiəθ]
tính từ
thứ bảy mươi
danh từ
một phần bảy mươi
người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi


/'sevn'tiiθ/

tính từ
thứ bảy mươi

danh từ
một phần bảy mươi
người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi

Related search result for "seventieth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.