settler
settler | ['setlə] | | danh từ | | | người giải quyết (vấn đề) | | | người đến sống lâu dài trong một nước mới, đang phát triển; người khai hoang | | | Welsh settlers in Argentina | | người xứ Wales định cư ở Achentina | | | (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ | | | (vật lý) bề lắng |
/'setlə/
danh từ người giải quyết (vấn đề) người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ (vật lý) bề lắng
|
|