Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serveur


[serveur]
danh từ giống đực
người hầu bàn
Demander l'addition au serveur
yêu cầu hầu bàn tính tiền
(thể dục thể thao) người giao bóng
(đánh bài) (đánh cờ) người ra bàn
(tin học) máy phục vụ, máy chủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.