Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serfhood




serfhood
Xem serfage


/'sə:fidʤ/ (serfdom) /'sə:fdəm/ (serfhood) /'sə:fhud/

danh từ
thân phận nông nô
giai cấp nông nô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serfhood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.