Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-feeder




self-feeder
[,self'fi:də]
danh từ
lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)


/'self'fi:də/

danh từ
lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.