Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
second-best




second-best
['sekənd'best]
tính từ
ngay sau cái tốt nhất
my second-best suit
bộ comlê đẹp thứ hai của tôi
không hay như người ta thực sự thích
I like live music: for me, records are definitely second-best
tôi thích nhạc sống: đối với tôi, đĩa hát dứt khoát là không hay bằng
to come off second-best
bị thua; bị lép vế
danh từ
người hoặc vật không tốt bằng cái tốt nhất; hạng nhì, hạng hai


/'sekənd'best/

tính từ
hạng hai, hạng nhì !to come off second-best
bị thua, bị đánh bại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.