Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-barrow




sea-barrow
['si:'bærou]
danh từ
bọc trứng cá đuối


/'si:'bærou/

danh từ
bọc trứng cá đuối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.