Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scholia




scholia
['skouliə]
danh từ số nhiều của scholium
như scholium


/'skouliæst/

danh từ, số nhiều scholia /'skouljə/
lời chú giải (văn học cổ điển Hy-lạp La-mã)

Related search result for "scholia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.