Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saxon




saxon
['sæksn]
tính từ
(thuộc) dân tộc Xắc-xông, (thuộc) ngôn ngữ Xắc-xông
danh từ
người Xắc-xông
tiếng Xắc-xông


/'sæksn/

tính từ
(thuộc) Xắc-xông

danh từ
người Xắc-xông
tiếng Xắc-xông

Related search result for "saxon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.