|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saveur
 | [saveur] |  | danh từ giống cái | |  | vị | |  | Saveur amère | | vị đắng | |  | Saveur agréable | | vị dễ chịu | |  | (nghĩa bóng) thú vị | |  | Saveur de la nouveauté | | thú vị của cái mới | |  | inodore et sans saveur | |  | (thân mật) không có lợi ích gì cả |  | phản nghĩa Fadeur. |
|
|
|
|