|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauteur
 | [sauteur] |  | tính từ | |  | nhảy | |  | Insecte sauteur | | sâu bọ nhảy |  | danh từ | |  | (thể dục thể thao) vận động viên nhảy | |  | Sauteur en hauteur | | vận dộng viên nhảy cao | |  | ngựa chuyên nhảy | |  | (thân mật) người hay hứa hão, người không đứng đắn | |  | (số nhiều) (động vật học) nhóm sâu bọ nhảy |
|
|
|
|