Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sausage





sausage


sausage

Sausage is a type of meat.

['sɔsidʒ]
danh từ
xúc xích; dồi; lạp xưởng
(quân sự) khí cầu thám không (giống hình xúc xích)
not a sausage
(thông tục) chẳng có gì cả


/'sɔsidʤ/

danh từ
xúc xích; dồi; lạp xường
(quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sausage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.