Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saturation


[saturation]
danh từ giống cái
sự làm cho bão hoà
sự bão hoà, sự no
Point de saturation
điểm bão hoà
(nghĩa bóng) sự đầy ứ, sự chán chê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.