|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satirique
 | [satirique] |  | tính từ | |  | châm biếm, trào phúng | |  | Poète satirique | | nhà thơ trào phúng | |  | Esprit satirique | | đầu óc châm biếm |  | danh từ | |  | nhà văn châm biếm; nhà thơ trào phúng |  | phản nghĩa apologétique, approbatif, louangeur |  | đồng âm satyrique |
|
|
|
|