| [salon] |
| danh từ giống đực |
| | phòng khách |
| | phòng |
| | Salon de coiffure |
| phòng cắt tóc |
| | Salon de thé |
| phòng trà |
| | Salon d'attente |
| phòng đợi |
| | (Salon) phòng triển lãm; cuộc triển lãm |
| | Salon de peinture |
| phòng triển lãm hội hoạ |
| | Salon de l'automobile |
| cuộc triển lãm ô-tô |
| | (sử học) phòng tiếp (các nhà văn nghệ) |
| | Le salon de Mme Récamier |
| phòng tiếp của bà Rê-ca-mi-ê |
| | xã hội thượng lưu (thường tụ họp ở các phòng tiếp) |
| | Fréquenter les salons |
| năng giao lưu với xã hội thượng lưu |